| [appauvrissement] |
| danh từ giống đực |
| | sự nghèo đi, sự bần cùng hoá |
| | L'appauvrissement d'un pays |
| sự nghèo đi của một quốc gia |
| | Appauvrissement du sang |
| sự thiếu máu |
| | sự khai thác hết, sự làm khánh kiệt |
| | L'appauvrissement du sol |
| sự làm khánh kiệt đất (làm cho đất trở nên cằn cỗi) |
| phản nghĩa Enrichissement |