|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
antithetical
antithetical | [,ænti'θetikəl] | | Cách viết khác: | | antithetic |  | [,ænti'θetik] | |  | như antithetic |
/,ænti'θetik/ (antithetical) /,ænti'θetikəl/
tính từ
(thuộc) phép đối chọi
phản đề
có hai mặt đối nhau, đối nhau
|
|
|
|