Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
antisymétrique


[antisymétrique]
tính từ
(toán há»c) phản đối xứng
Fonction antisymétrique f de la variable x
hàm phản đối xứng f của biến x



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.