anthologize
anthologize | [æn'θɔlədʒaiz] | | ngoại động từ | | | soạn thành hợp tuyển ((văn học), (thơ ca)) | | | xuất bản thành hợp tuyển ((văn học) (thơ ca)) |
/æn'θɔlədʤaiz/
ngoại động từ soạn thành hợp tuyển ((văn học), (thơ ca)) xuất bản thành hợp tuyển ((văn học) (thơ ca))
|
|