annale
 | [annale] |  | tính từ giống cái | |  | (luật học, pháp lí) vỏn vẹn một năm | |  | Location annale | | sự thuê một năm | |  | Prescription annale | | thời hiệu một năm |  | đồng âm Anal, annales |  | danh từ giống cái (số nhiều) | |  | kí biên niên, sử biên niên | |  | tập san | |  | Annales de géographie | | tập san địa lí |
|
|