Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
animato




animato
[,ɑ:ni'mɑ:tou]
phó từ
(âm nhạc) hoạt động sôi nổi


/,ɑ:ni'mɑ:tou/

phó từ
(âm nhạc) hoạt động sôi nổi

Related search result for "animato"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.