Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
angularness




angularness
['æηgjulənis]
Cách viết khác:
angularity
[,æηgju'læriti]
như angularity


/,æɳgju'læriti/ (angularness) /'æɳgjulənis/

danh từ
sự có góc, sự thành góc
sự gầy còm, sự giơ xương; vẻ xương xương (người, mặt)
tính không mềm mỏng, tính cộc lốc; tính cứng đờ (dáng...)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.