|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
anglais
![](img/dict/02C013DD.png) | [anglais] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thuộc) Anh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La monarchie anglaise | | nền quân chủ Anh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Semaine anglaise | | tuần lễ nghỉ chiều thứ bảy, tuần lễ Anh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Canada anglais | | Canađa theo văn hoá Anh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La langue anglaise | | tiếng Anh, ngôn ngữ Anh | | ![](img/dict/809C2811.png) | à l'anglaise | | ![](img/dict/633CF640.png) | theo kiểu Anh | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (ngôn ngữ học) tiếng Anh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Professeur d'anglais | | giáo viên tiếng Anh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Anglais britannique, anglais américain | | tiếng Anh nói ở Anh, tiếng Anh nói ở Mỹ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'anglais des affaires | | tiếng Anh trong giao dịch | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Parler l'anglais | | nói tiếng Anh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un livre en anglais | | cuốn sách viết bằng tiếng Anh | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người Anh | ![](img/dict/47B803F7.png) | đồng âm Anglet |
|
|
|
|