![](img/dict/02C013DD.png) | [anesthésier] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (y há»c) gây tê, gây mê |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Anesthésier un malade pour l'opérer |
| gây mê cho bệnh nhân để mổ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Anesthésier la gencive avant d'arracher une dent |
| gây tê nướu răng trước khi nhổ một cái răng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (văn há»c) là m dịu Ä‘i, là m lặng Ä‘i |