|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ancrer
 | [ancrer] |  | nội động từ | |  | (hàng hải) thả neo |  | ngoại động từ | |  | (kĩ thuật) neo, néo |  | phản nghĩa Détacher | |  | (nghĩa bóng) cắm chặt vào, cho ăn sâu vào | |  | Une idée ancrée dans la tête | | một ý nghĩ ăn sâu trong đầu óc |  | đồng âm Encrer |
|
|
|
|