Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ancientness




ancientness
['ein∫əntnis]
Cách viết khác:
ancientry
['ein∫əntri]
danh từ
tình trạng cổ xưa, tình trạng lâu năm, tình trạng lâu đời, tình trạng cũ kỹ


/'einʃəntris/ (ancientry) /'einʃəntri/

danh từ
tình trạng cổ xưa, tình trạng lâu năm, tình trạng lâu đời, tình trạng cũ kỹ


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.