| [anathème] |
| danh từ giống đực |
| | (tôn giáo) sự rút phép thông công |
| | sự lên án mạnh mẽ |
| danh từ |
| | ngÆ°á»i bị rút phép thông công |
| tÃnh từ |
| | (tôn giáo) rút phép thông công |
| | Bulle anathème |
| sắc lệnh rút phép thông công (của giáo hoà ng) |