analgesic
analgesic![](img/dict/02C013DD.png) | [,ænæl'dʒesik] | | Cách viết khác: | | analgetic | ![](img/dict/02C013DD.png) | [,ænæl'dʒetik] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (y học) làm mất cảm giác đau, làm giảm đau | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (y học) thuốc làm giảm đau, thuốc trấn thống |
/,ænæl'dʤesik/ (analgetic) /,ænæl'dʤetik/
tính từ
(y học) làm mất cảm giác đau, làm giảm đau
danh từ
(y học) thuốc làm giảm đau
|
|