anaesthetize
anaesthetize | [ə'ni:sθətaiz] | | Cách viết khác: | | anaesthetise |  | [ə'ni:sθətaiz] | |  | anesthetize |  | [ə'ni:sθətaiz] |  | ngoại động từ | |  | làm mất cảm giác | |  | (y học) gây tê, gây mê |
/æ'ni:sθitaiz/ (anaesthetise) /æ'ni:sθitaiz/
ngoại động từ
làm mất cảnh giác
(y học) gây tê, gây mê
|
|