Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
anaesthesia




anaesthesia
[,ænis'θi:zjə]
Cách viết khác:
anesthesia
[,ænis'θi:zjə]
danh từ
trạng thái mất cảm giác (đau, nóng, lạnh...); sự mê; sự tê
(y học) sự gây mê, sự gây tê


/,ænis'θi:zjə/ (anesthesia) /,ænis'θetik/

danh từ
sự mất cảm giác
(y học) sự gây mê, sự gây tê

Related search result for "anaesthesia"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.