amuck
amuck | [ə'mʌk] | | Cách viết khác: | | amok | | [ə'mɔk] | | phó từ | | | như một người điên cuồng lên | | | to run amuck | | chạy như một người điên, chạy cuồng lên; lồng lên như một kẻ khát máu |
/ə'mʌk/ (amok) /ə'mɔk/
phó từ như một người điên cuồng lên to run amuck chạy như một người điên, chạy cuồng lên; lồng lên như một kẻ khát máu
|
|