Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ampoule


[ampoule]
danh từ giống cái
ống thuốc
Ampoule injectable, ampoule buvable
ống thuốc tiêm, ống thuốc uống
bóng điện
nốt phỏng da
Avoir des ampoules aux mains
bị phỏng ở tay
(sinh vật học, giải phẫu) bóng
Ampoule biliaire
bóng túi mật



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.