![](img/dict/02C013DD.png) | [amortir] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm nhẹ bớt, làm yếu đi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Amortir un choc |
| làm yếu sự va chạm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Amortir une peine |
| giảm nhẹ một hình phạt |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | trả dần (nợ) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Amortir le capital d'un emprunt |
| trả dần vốn của một món vay |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (kinh tế) (tài chính) khấu hao |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Amortir les équipements de production |
| khấu hao thiết bị sản xuất |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il a amorti son camion en deux ans |
| anh ta khấu hao chiếc xe tải trong hai năm |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) làm giảm, làm nhụt |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Amortir l'ardeur de la jeunesse |
| làm nhụt sự nồng nhiệt của tuổi trẻ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (hàng hải) cho chạy chậm lại |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (hội hoạ) cho nhạt bớt (màu) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thể dục thể thao) rập (bóng đá) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thể dục thể thao) bỏ nhỏ (quần vợt) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (vật lí) làm tắt dần |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (kiến trúc) xây thon dần |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Augmenter, exagérer, stimuler |