Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ambre


[ambre]
danh từ giống đực
(cũng) ambre gris long diên hương
(cũng ambre jaune) hổ phách
Un collier d'ambre
một cái vòng hổ phách
màu vàng hổ phách
Bras d'ambre
cánh tay màu vàng hổ phách
fin comme l'ambre
rất khôn khéo



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.