ambiguous
ambiguous | [æm'bigjuəs] |  | tính từ | |  | có nhiều hơn một nghĩa có thể hiểu; lưỡng nghĩa; mơ hồ, nhập nhằng | |  | an ambiguous explanation | | lời giải thích mơ hồ | |  | an ambiguous attitude | | thái độ nhập nhằng | |  | an ambiguous smile/glance/gesture | | nụ cười/cái liếc mắt/cử chỉ khó hiểu |
(Tech) lưỡng nghĩa (tt); nhập nhằng, mơ hồ (tt)
/æm'bigjuəs/
tính từ
tối nghĩa
không rõ ràng, mơ hồ; nước đôi, nhập nhằng ambiguous case trường hợp nhập nhằng
|
|