Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
alternating




alternating
['ɔ:ltə:neitiη]
tính từ
(kỹ thuật) qua lại
alternating motion
sự chuyển động qua lại


/'ɔ:ltə:neitiɳ/

tính từ
xen kẽ, xen nhau; thay phiên nhau, luân phiên nhau
(điện học) xoay chiều
alternating current dòng điện xoay chiều
(kỹ thuật) qua lại
alternating motion sự chuyển động qua lại

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.