| [alphabétique] |
| tÃnh từ |
| | theo thứ tự chữ cái, theo abc |
| | Ordre alphabétique |
| thứ tự abc |
| | Table alphabétique des matières |
| bảng mục lục theo thứ tự abc |
| | Liste alphabétique des lauréats |
| danh sách những ngÆ°á»i đạt giải thưởng (xếp theo abc) |