 | [alphabet] |
 | danh từ giống đực |
| |  | bảng chữ cái |
| |  | Réciter l'alphabet |
| | đọc thuộc lòng bảng chữ cái |
| |  | Les vingt-six lettres de l'alphabet |
| | 26 ký tự trong bảng chữ cái |
| |  | sách học vần |
| |  | bước đầu |
| |  | N'en être qu'à l'alphabet de la musique |
| | mới võ vẽ về nhạc |
| |  | (tin học) bảng mẫu tự |