|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
alors
![](img/dict/02C013DD.png) | [alors] | ![](img/dict/47B803F7.png) | phó từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lúc bấy giờ, lúc đó | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les moeurs d'alors | | những phong tục lúc đó | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les gens d'allors | | những người thời bấy giờ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thế thì, vậy thì, vậy nên | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Alors, n'en parlons plus | | thế thì ta đừng nói đến việc ấy nữa | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il n'y a pas de train aujourd'hui, alors je suis venu en voiture | | ngày hôm nay không có tàu hoả, vậy nên tôi đã đến bằng xe hơi | | ![](img/dict/809C2811.png) | alors ? | | ![](img/dict/633CF640.png) | thế bây giờ phải làm gì nào? | | ![](img/dict/633CF640.png) | thế rồi ra sao? thế rồi sao nữa? | | ![](img/dict/809C2811.png) | alors que | | ![](img/dict/633CF640.png) | trong khi, khi mà | | ![](img/dict/633CF640.png) | tuy rằng, mặc dầu | | ![](img/dict/809C2811.png) | et alors ? | | ![](img/dict/633CF640.png) | thế thì sao? | | ![](img/dict/809C2811.png) | jusqu'alors | | ![](img/dict/633CF640.png) | đến lúc đó | | ![](img/dict/809C2811.png) | non, mais alors ! | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) vô lí, không thể được |
|
|
|
|