alluvial
alluvial | [ə'lu:vjəl] | | tính từ | | | (thuộc) bồi tích, (thuộc) đất bồi, (thuộc) phù sa | | | alluvial soil | | đất phù sa, đất bồi | | danh từ | | | đất phù sa, đất bồi |
/ə'lu:vjəl/
tính từ (thuộc) bồi tích, (thuộc) đất bồi, (thuộc) phù sa alluvial soil đất phù sa, đất bồi
danh từ đất phù sa, đất bồi
|
|