| [allonger] |
| ngoại động từ |
| | nối dài, kéo dài |
| | Allonger une corde |
| nối dài một sợi dây |
| | Allonger une jupe de quelques centimètres |
| nối cái váy dài thêm vài xăngtimét |
| | Allonger un entretien |
| kéo dài cuộc nói chuyện |
| | Allonger le pas |
| đi nhanh hơn |
| | Allonger ses vacances |
| kéo dài kì nghỉ hè |
| | vươn ra, duỗi ra |
| | Allonger la jambe |
| duỗi chân ra |
| phản nghĩa Raccourcir, réduire. Replier |
| | (thân mật) đấm; đá |
| | Allonger un coup de poing |
| đấm cho một quả |
| | (thông tục) đánh ngã (địch thủ) |
| | (thông tục) cho, chi (tiền) |
| | allonger la sauce |
| | nói dài dòng, trình bày dài dòng |
| nội động từ |
| | dài ra |
| | Les jours commencent à allonger |
| ngày bắt đầu dài ra |