|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
alimenter
 | [alimenter] |  | ngoại động từ | |  | nuôi dưỡng, nuôi | |  | Alimenter un malade | | nuôi người bệnh | |  | Il faut l'alimenter avec des légumes | | cần phải cho ông ấy ăn rau quả | |  | cung cấp, tiếp liệu | |  | De l'eau pour alimenter une chaudière | | nước để cung cấp cho nồi hơi | |  | Alimenter un moteur en essence | | cung cấp xăng cho một động cơ | |  | duy trì, nuôi | |  | Cela suffit à alimenter la conversation | | cái đó đủ để duy trì cuộc trao đổi chuyện trò |
|
|
|
|