| [alimenter] |
| ngoại động từ |
| | nuôi dưỡng, nuôi |
| | Alimenter un malade |
| nuôi người bệnh |
| | Il faut l'alimenter avec des légumes |
| cần phải cho ông ấy ăn rau quả |
| | cung cấp, tiếp liệu |
| | De l'eau pour alimenter une chaudière |
| nước để cung cấp cho nồi hơi |
| | Alimenter un moteur en essence |
| cung cấp xăng cho một động cơ |
| | duy trì, nuôi |
| | Cela suffit à alimenter la conversation |
| cái đó đủ để duy trì cuộc trao đổi chuyện trò |