|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
aligner
 | [aligner] |  | ngoại động từ | |  | xếp thẳng hàng với nhau | |  | Aligner des soldats | | xếp binh lính thẳng hàng với nhau | |  | thích nghi theo, sửa theo | |  | Aligner sa conduite sur celle des autres | | sửa cách cư xử theo những người khác | |  | nói nối tiếp, ghi nối tiếp | |  | Aligner des chiffres | | ghi các con số nối tiếp nhau | |  | les pays non-alignés | |  | các nước không liên kết |
|
|
|
|