 | [alexandrin] |
 | tính từ, danh từ |
|  | (Vers alexandrin) câu thơ alexanđrin |
|  | (thuộc) thành A-lếch-xan-đri (Ai Cập) |
|  | Art alexandrin |
| nghệ thuật A-lếch-xan-đri |
 | danh từ giống đực |
|  | thơ alexanđrin (mười hai âm tiết) |
|  | Une tragédie en alexandrins |
| bi kịch viết theo thể thơ alexanđrin |