![](img/dict/02C013DD.png) | [ajouter] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | thêm, cộng thêm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il a ajouté un chapitre au texte original |
| ông ta đã thêm một chương vào nguyên bản |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Sans rien ajouter ni retrancher |
| không thêm không bớt gì cả |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Permettez -moi d'ajouter un mot |
| tôi xin nói thêm một lời |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Déduire, enlever, ôter, retrancher, soustraire |
| ![](img/dict/809C2811.png) | ajouter foi à |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tin vào |
| ![](img/dict/809C2811.png) | cela n'ajoute rien |
| ![](img/dict/633CF640.png) | điều đó chẳng cải thiện được gì cả |
| ![](img/dict/809C2811.png) | taxe à la valeur ajoutée |
| ![](img/dict/633CF640.png) | thuế giá trị gia tăng |
![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | tăng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La modestie ajoute au mérite |
| tính khiêm tốn tăng thêm công trạng |
![](img/dict/47B803F7.png) | tự động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | thêm vào |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Diverses primes s'ajoutent au salaire de base |
| thêm vào lương cơ bản là nhiều khoản tiền thưởng |