![](img/dict/02C013DD.png) | [aise] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự dễ chịu, sự thoải mái |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Mettez-vous à l'aise |
| anh cứ cởi áo ngoài ra cho thoải mái |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Je suis à l'aise dans ce costume |
| tôi thấy thoải mái khi mặc bộ đồ này |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | à votre aise ! |
| cứ tự nhiên! cứ thoải mái! |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Faire qqch à son aise |
| tự do làm việc gì, thoải mái làm việc gì |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | "Il est mal à son aise dans cette atmosphère lugubre " (Flaub) |
| anh ta thấy bứt rứt trong bầu không khí thê lương này |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự sung túc |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il est à son aise |
| anh ta sống sung túc |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (văn học) sự vui mừng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Être transporté d'aise |
| mừng quýnh lên |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiều) tiện nghi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Les aises de la vie |
| những tiện nghi của cuộc sống |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Prendre ses aises |
| nằm ngồi không ý tứ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | à l'aise |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) dễ dàng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | en parler à son aise |
| ![](img/dict/633CF640.png) | khuyên răn những điều khó thực hiện |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nói đến nỗi khổ người khác mà không chút động lòng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | mal à aise |
| ![](img/dict/633CF640.png) | gò bó, không thoải mái |
| ![](img/dict/809C2811.png) | en prendre à son aise |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) chỉ làm những việc mình thích |
| ![](img/dict/809C2811.png) | ne pas être à son aise |
| ![](img/dict/633CF640.png) | vướng víu, không thoải mái |
| ![](img/dict/633CF640.png) | khó ở, mệt |
![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (văn học) vui vẻ, hoan hỉ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | J'en suis fort aise |
| tôi rất vui vẻ về điều đó |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Mécontent |