aircraft
aircraft | ['eəkrɑ:ft] | | danh từ, số nhiều không đổi | | | bất cứ máy móc hoặc cơ cấu nào bay được trên không và coi như một phương tiện đi lại hoặc chuyên chở; máy bay; tàu bay; khí cầu |
/'eəkrɑ:ft/
danh từ, số nhiều không đổi máy bay, tàu bay khí cầu
|
|