Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
agonise




agonise
['ægənaiz]
Cách viết khác:
agonize
['ægənaiz]
như agonize


/'ægənaiz/ (agonise) /'ægənaiz/

nội động từ
chịu đau đớn, chịu khổ sở; quằn quại đau đớn
lo âu, khắc khoải
hấp hối
vật lộn (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)
cố gắng, tuyệt vọng
to agonize after something cố gắng tuyệt vọng để đạt cái gì

Related search result for "agonise"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.