![](img/dict/02C013DD.png) | [agent] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | tác nhân |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Agents chimiques, physiques qui sont à l'origine de certaines maladies |
| các tác nhân hoá học, vật lí là nguyên nhân của một số bệnh |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Complément d'agent |
| (ngôn ngữ học) bổ ngữ chỉ tác nhân |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Agent activateur |
| tác nhân kích hoạt |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Agent antiadhérent |
| chất chống dính |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Agent antigélifiant |
| tác nhân chống keo hoá |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Agent de blanchiment |
| chất tẩy trắng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Agent de bonification |
| tác nhân tăng phẩm chất |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Agent chimique |
| tác nhân hoá học |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Agent corrosif |
| chất ăn mòn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Agent détergent |
| chất tẩy rửa |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Agent détachant |
| chất tẩy vết bẩn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Agent expansif /agent gonflant |
| chất làm phồng ra |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Agent de refroidissement |
| chất làm lạnh |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Agent régénérateur |
| tác nhân tái tạo |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Agent stabilisant |
| tác nhân tạo sự ổn định |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | người đại lý |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Agent commercial |
| đại lý thương mại |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Agent exclusif |
| đại lý độc quyền |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Agent à la commission /à l'exportation /à l'importation |
| đại lý hưởng hoa hồng/xuất khẩu/nhập khẩu |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | viên chức |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Agent du gouvernement |
| viên chức nhà nước |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Agent diplomatique |
| viên chức ngoại giao |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Agent de liaison |
| người liên lạc |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Agent de police |
| cảnh sát viên |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Agent secret |
| thám tử mật |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Agent technique |
| cán sự kĩ thuật |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Agent d'entretien |
| nhân viên bảo trì |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Agent comptable |
| kế toán viên |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Agent de renseignements |
| tình báo viên |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thông tục) cảnh sát |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Appeler un agent |
| gọi một viên cảnh sát |
| ![](img/dict/809C2811.png) | agent provocateur |
| ![](img/dict/633CF640.png) | kẻ kích động, kẻ xách động |
| ![](img/dict/809C2811.png) | agent double |
| ![](img/dict/633CF640.png) | điệp viên hai mang (làm việc cho cả hai bên đối nghịch nhau) |