|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
agencement
 | [agencement] |  | danh từ giống đực | |  | sự xếp đặt | |  | Agencement d'un magasin | | sự xếp đặt bày biện một cửa hàng | |  | L'agencement de cet appartement est remarquable | | sự sắp xếp của căn hộ này đáng lưu ý |  | phản nghĩa Désordre |
|
|
|
|