Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
aftershock




aftershock
['ɑ:ftə∫ɔk]
danh từ
(địa lý,địa chất) dư chấn


/'ɑ:ftəʃɔk/

danh từ
(địa lý,địa chất) dư chấn


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.