|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
affreightment
affreightment![](img/dict/02C013DD.png) | [ə'freitmənt] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (hàng hải) sự thuê tàu chở hàng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | contract of affreightment | | giao kèo thuê tàu chở hàng |
/ə'freitmənt/
danh từ
(hàng hải) sự thuê tàu, chở hàng contract of affreightment giao kèo thuê tàu chở hàng
|
|
|
|