|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
affreightment
affreightment | [ə'freitmənt] |  | danh từ | |  | (hàng hải) sự thuê tàu chở hàng | |  | contract of affreightment | | giao kèo thuê tàu chở hàng |
/ə'freitmənt/
danh từ
(hàng hải) sự thuê tàu, chở hàng contract of affreightment giao kèo thuê tàu chở hàng
|
|
|
|