affluence
affluence | ['æfluəns] |  | danh từ | |  | sự giàu có, sự sung túc | |  | to live in affluence; to live a life of affluence | | sống phong lưu; sống sung túc | |  | he quickly rose to affluence | | anh ta phất lên nhanh chóng |
/'æfluəns/
danh từ
sự tụ họp đông (người)
sự giàu có, sự sung túc, sự phong phú, sự dồi dào to live in affluence sống phong lưu, giàu sang
|
|