| [affiner] |
| ngoại động từ |
| | (kỹ thuật) tinh luyện |
| | Affiner du cuivre |
| tinh luyện đồng |
| | làm cho tinh tế hơn |
| | Affiner l'esprit |
| làm cho đầu óc tinh tế hơn |
| | (nông nghiệp) (affiner la terre) xới xáo đất |
| | (Affiner un fromage) trau chín pho mát |
| | (Affiner du lin) chải lanh |
| phản nghĩa Alourdir, épaissir |
| | (từ cũ, nghĩa cũ) lừa gạt |