![](img/dict/02C013DD.png) | [afficher] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | yết thị, niêm yết |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Afficher une vente aux enchères |
| yết thị một cuộc bán đấu giá |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Afficher les résultats d'une course |
| niêm yết kết quả một cuộc đua |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Les prix, les horaires sont affichés |
| giá cả, thời khóa biểu được niêm yết |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | phô bày, phô trương |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Afficher un grand luxe |
| phô trương sự xa xỉ cực độ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Afficher ses opinions politiques |
| phô bày chính kiến của mình |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (tin học) hiển thị |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Afficher une boîte de dialogue |
| hiển thị một hộp thoại |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) công bố, bêu riếu |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (không vị ngữ) dán yết thị, dán áp phích... |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Défense d'afficher |
| cấm dán yết thị (áp phích) |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Cacher |