affection
 | [affection] |  | danh từ giống cái | |  | sự trìu mến, sự quyến luyến | |  | Affection mutuelle | | sự trìu mến lẫn nhau | |  | Marques d'affection | | những biểu hiện trìu mến | |  | Affection filiale | | lòng hiếu thảo | |  | Prendre quelqu'un en affection /avoir de l'affection pour quelqu'un | | trìu mến ai | |  | Eprouver de l'affection pour qqn | | cảm thấy trìu mến, quyến luyến ai |  | phản nghĩa Aversion, désaffection, hostilité, indifférence, inimitié | |  | chứng, bệnh | |  | Affection aiguë /chronique | | bệnh cấp tính/mãn tính |
|
|