advertisement
advertisement | [əd'və:tismənt,,ædvə'taizmənt] | | danh từ | | | sự thông báo; sự quảng cáo | | | the advertisement page | | trang quảng cáo | | | (advertisement for somebody / something) tờ quảng cáo; tờ yết thị; tờ thông báo (dán trên tường...) | | | to put an advertisement in the local paper | | đăng quảng cáo trên báo địa phương | | | advertisement column | | | cột quảng cáo, mục quảng cáo |
/əd'və:tismənt/
danh từ sự quảng cáo; bài quảng cáo (trên báo, trên đài...) tờ quảng cáo; tờ yết thị; tờ thông báo (dán trên tường...) !advertisement column cột quảng cáo, mục quảng cáo
|
|