|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
adventice
![](img/dict/02C013DD.png) | [adventice] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | xảy đến bất kì | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Circonstance adventice | | trường hợp xảy đến bất kì | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | mọc tự nhiên, tự sinh (cây cỏ) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (y học) chêm vào | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Bruits adventices | | tiếng chêm vào | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | phụ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ce sont là des problèmes adventices | | đó là những vấn đề phụ | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thực vật học) loài mọc tự nhiên, loài tự sinh | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (giải phẫu) áo vỏ |
|
|
|
|