adrift
adrift | [ə'drift] | | tính từ | | | lênh đênh trôi giạt, phiêu bạt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) | | | to set adrift | | thả cho trôi lênh đênh | | | to turn someone adrift | | đuổi ai ra khỏi nhà sống lang bạt | | | to go adrift | | trôi lênh đênh |
/ə'drift/
tính từ lênh đênh trôi giạt, phiêu bạt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) (hàng hải) không buộc
phó từ lênh đênh, trôi giạt, phiêu bạt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) to set adrift thả cho trôi lênh đênh to turn someone adrift đuổi ai ra khỏi nhà sống lang bạt to go adrift trôi lênh đênh
|
|