adoptable
adoptable | [ə'dɔptəbl] | | tính từ | | | có thể nhận làm con nuôi | | | có thể theo được, có thể làm theo | | | có thể chấp nhận được, có thể thông qua được | | | an adoptable bill | | một dự luật có thể thông qua được |
/ə'dɔptəbl/
tính từ có thể nhận làm con nuôi; có thể nhận làm bố mẹ nuôi có thể theo được, có thể làm theo có thể chọn được (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có thể chấp nhận và thực hiện
|
|