Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
administrer


[administrer]
ngoại động từ
quản lý
Administrer les biens d'un mineur / d'un incapable
quản lý tài sản của một vị thành niên/của một người vô năng lực
cai trị, quản lý
Le maire administre la commune
ngài thị trưởng quản lý một ngôi làng
ban, cấp cho
Administrer un vomitif
cho uống thuốc nôn
Administrer une leçon à quelqu'un
cho ai một bài học
Administrer le baptême à qqn
(tôn giáo) làm phép rửa tội cho ai
Administrer un malade
làm phép xức dầu thánh cho một người bệnh
đưa ra trước pháp luật
Administrer des preuves
đưa chứng cứ ra trước pháp luật
(thân mật) nện, quất
Administrer quelques coups de rotin
quất mấy cú roi mây



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.