Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
acronym




acronym
['ækrənim]
danh từ
từ cấu tạo bằng những chữ đầu của một nhóm từ (ví dụ NATO, UNESCO, radar...)



(Tech) lược danh, lược (thành) ngữ, tên gọn

/'ækrənim/

danh từ
từ (cấu tạo bằng) chữ đầu (của những từ khác) (ví dụ NATO, radar...)

Related search result for "acronym"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.