|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
acide
![](img/dict/02C013DD.png) | [acide] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chua | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Fruit encore vert et acide | | quả còn xanh và chua | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chua chát | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ton acide | | giọng chua chát | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Des propos acides | | lời lẽ chua chát | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (hoá học) axit | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Solution acide | | dung dịch axit | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Fonction acide | | chức axit | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Réactions en milieu acide | | các phản ứng trong môi trường axit | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Pluies acides | | mưa axit | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (hoá học) axit | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Acides forts, faibles | | những axit mạnh, yếu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Acide sulfurique | | axit sunfuric | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Acide aminé | | axit amin | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Acide nucléique | | axit nuclêic | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Acide gras saturé | | axit béo bão hoà |
|
|
|
|