|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
accomplir
| [accomplir] | | ngoại động từ | | | làm tròn | | | Accomplir ses devoirs | | làm tròn nghĩa vụ | | | hoàn thành | | | Accomplir un souhait | | hoàn thành một ước nguyện | | | Accomplir une promesse | | hoàn thành một lời hứa | | | thực hiện | | | Accomplir une mission | | thực hiện một nhiệm vụ | | | Accomplir un rite | | thực hiện một nghi lễ | | phản nghĩa Commencer, ébaucher, esquisser; échouer; désobéir, refuser |
|
|
|
|