|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
accidenté
![](img/dict/02C013DD.png) | [accidenté] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tÃnh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | mấp mô | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Terrain accidenté | | đất mấp mô | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghÄ©a Egal. Plat, uni | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bị tai nạn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Voiture accidentée | | xe bị tai nạn | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sóng gió | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vie accidentée | | cuá»™c Ä‘á»i sóng gió | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (văn) lủng củng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Style accidenté | | văn phong lủng củng | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ngÆ°á»i bị tai nạn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les accidentés du travail | | những ngÆ°á»i bị tai nạn lao Ä‘á»™ng |
|
|
|
|